Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
duyên nợ


[duyên nợ]
Predestined love tie; predestination, fate
(văn chương) Natural association with.



Predestined love tie.
(văn chương) Natural association with


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.